--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inflationism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inflationism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflationism
Phát âm : /in'fleiʃənizm/
+ danh từ
chính sách lạm phát
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
inflationism
:
chính sách lạm phát
+
bibliolater
:
người tôn sùng sách
+
frustrating
:
ngăn chặn việc đạt được, hay thực hiện được một ước muốn
+
sterilizer
:
máy khử trùng