--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inflationist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inflationist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflationist
Phát âm : /in'fleiʃənist/
+ danh từ
người theo chính sách lạm phát
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
inflationist
:
người theo chính sách lạm phát
+
embryonic tissue
:
mô phôi thai
+
copper colored
:
có màu đồng
+
cosmic dust
:
bụi vũ trụ
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save