--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inflictor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inflictor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflictor
Phát âm : /in'fliktə/
+ danh từ
người nện, người giáng
người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
inflictor
:
người nện, người giáng
+
passer
:
(như) passer-by
+
đan trì
:
(cũ) Canopied dais; the throneKhấu đầu lạy tru'o