--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infracostal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infracostal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infracostal
Phát âm : /'infrə'kɔstl/
+ tính từ
(giải phẫu) dưới sườn
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
infracostal
:
(giải phẫu) dưới sườn
+
impregnate
:
đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang
+
rheumatic
:
(thuộc) bệnh thấp khớp
+
peasantry
:
giai cấp nông dân
+
endowment
:
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)