--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infrequent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infrequent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infrequent
Phát âm : /in'fri:kwənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
infrequent
:
ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên