--

infuscate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infuscate

Phát âm : /in'fʌskit/

+ tính từ

  • (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)
Lượt xem: 321