--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ingravescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ingravescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingravescent
Phát âm : /,ingrə'vesnt/
+ tính từ
càng ngày càng nặng thêm (bệnh)
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
ingravescent
:
càng ngày càng nặng thêm (bệnh)