--

ingrown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingrown

Phát âm : /'ingroun/

+ tính từ

  • đã mọc vào trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingrown"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingrown"
    ingrain ingrown
Lượt xem: 321