inheritable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inheritable
Phát âm : /in'heritəbl/
+ tính từ
- có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noninheritable nonheritable
Lượt xem: 256