inhospitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhospitable
Phát âm : /in'hɔspitəbl/
+ tính từ
- không mến khách
- không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhospitable"
- Những từ có chứa "inhospitable":
inhospitable inhospitableness
Lượt xem: 262