--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inkpad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thorny
:
có gai, nhiều gai
+
ngửa
:
with face upward, on one's backĐồng tiền ngửaA coin lying with head upwardNgã ngửaTo fall flat on one's back
+
lysin
:
lizin tiêu tố
+
bao tải
:
Bag, jute bag
+
chát xít
:
Shockingly acrid