--

ngửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngửa

+  

  • with face upward, on one's back
    • Đồng tiền ngửa
      A coin lying with head upward
    • Ngã ngửa
      To fall flat on one's back
  • Turn upward
    • Ngửa mặt lên nhìn
      To turn one's face upwardand look, to look up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngửa"
Lượt xem: 321