--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inner(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shrink
:
co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vàothis cloth shrinks in the wash vải này giặt sẽ coto shrink into oneself co vào cái vỏ ốc của mình
+
intertangle
:
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
+
combination plane
:
bào gỗ đa chức năng, có thể linh hoạt bào các mặt khác nhau.
+
delayed-action mine
:
mìn nổ chậm
+
data input device
:
phương tiện nhập liệu