inner-directed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inner-directed
Phát âm : /'inədi'rektid/
+ tính từ
- không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inner-directed"
- Những từ có chứa "inner-directed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
không dưng đặt điều
Lượt xem: 82