--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
innervate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
innervate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innervate
Phát âm : /'inə:veit/
+ ngoại động từ
(như) innerve
(giải phẫu) phân bố các dây thần kinh
Lượt xem: 179
Từ vừa tra
+
innervate
:
(như) innerve