--

innervate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innervate

Phát âm : /'inə:veit/

+ ngoại động từ

  • (như) innerve
  • (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh
Lượt xem: 179