--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
innutritious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
innutritious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innutritious
Phát âm : /,inju:'triʃəs/
+ tính từ
thiếu chất bổ, không bổ
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
innutritious
:
thiếu chất bổ, không bổ