--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
innutritious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
innutritious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innutritious
Phát âm : /,inju:'triʃəs/
+ tính từ
thiếu chất bổ, không bổ
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
innutritious
:
thiếu chất bổ, không bổ
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
loggerhead
:
người ngu xuẩn, người ngu đần
+
ignescent
:
có thể phát ra tia lửa, có thể bùng lên thành ngọn lửa
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine