--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inoculative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inoculative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculative
Phát âm : /i'nɔkjulətiv/
+ tính từ
để chủng, để tiêm chủng
làm tiêm nhiễm
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
inoculative
:
để chủng, để tiêm chủng
+
chuyển dịch
:
To movechuyển dịch đồ đạcto move furniture (from one room to another)