--

inoculative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculative

Phát âm : /i'nɔkjulətiv/

+ tính từ

  • để chủng, để tiêm chủng
  • làm tiêm nhiễm
Lượt xem: 269