--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inoculum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inoculum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculum
Phát âm : /i'nɔkjuləm/ Cách viết khác : (inoculant) /i'nɔkjulənt/
+ danh từ
chất để chủng, chất để tiêm chủng
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
inoculum
:
chất để chủng, chất để tiêm chủng