inpectable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inpectable
Phát âm : /in'spektəbl/
+ tính từ
- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inpectable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inpectable":
inpectable investable investible
Lượt xem: 279