--

inquiring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquiring

Phát âm : /in'kwaiəriɳ/

+ tính từ

  • điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
  • tò mò
  • quan sát, dò hỏi, tìm tòi
    • to look at somebody with inquiring eyes
      nhìn ai với con mắt dò hỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquiring"
  • Những từ có chứa "inquiring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hiếu kỳ học hỏi
Lượt xem: 135