--

inquisitorial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquisitorial

Phát âm : /in,kwizi'tɔ:riəl/

+ tính từ

  • (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
  • làm nhiệm vụ thẩm tra
  • có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
  • (sử học) (thuộc) toà án dị giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquisitorial"
Lượt xem: 186