--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insatiateness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insatiateness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insatiateness
Phát âm : /in'seiʃiitnis/
+ danh từ
tính không bao giờ thoả mãn
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
insatiateness
:
tính không bao giờ thoả mãn
+
feeding-bottle
:
bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder)
+
demand feeding
:
Cho ăn theo nhu cầu
+
ineffectualness
:
sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua