--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inscribe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brattice
:
(ngành mỏ) vách điều hoà gió
+
heathery
:
phủ đầy cây thạch nam
+
röntgen
:
(vật lý) Rơngen
+
barred
:
có vạch kẻ dọca barred cardboard bìa có vạch kẻ dọc