--

insemination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insemination

Phát âm : /in,semi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự gieo hạt giống
  • sự thụ tinh
    • artificial insemination
      sự thụ tinh nhân tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insemination"
Lượt xem: 342