--

insensateness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insensateness

Phát âm : /in'senseitnis/

+ danh từ

  • tính vô tri vô giác
  • tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
  • tính điên rồ, tính ngu dại
Lượt xem: 232