insensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insensitive
Phát âm : /in'sensitiv/
+ tính từ
- không có cảm giác; không nhạy cảm
- insensitive to light
không nhạy cảm ánh sáng
- insensitive to light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insensitive"
- Những từ có chứa "insensitive":
insensitive insensitiveness
Lượt xem: 465