inseparable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inseparable
Phát âm : /in'sepərəbl/
+ tính từ
- không thể tách rời được, không thể chia lìa được
+ danh từ, (thường) số nhiều
- những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inseparable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inseparable":
inseparable inseverable inspirable insuperable - Những từ có chứa "inseparable":
inseparable inseparableness - Những từ có chứa "inseparable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cặp kè bất ly thân ca trù
Lượt xem: 742