--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insinuative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insinuative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insinuative
Phát âm : /in'sinjuətiv/
+ tính từ
bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)
luồn vào, khéo luồn lọt
Lượt xem: 117
Từ vừa tra
+
insinuative
:
bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)