insoluble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insoluble
Phát âm : /in'sɔljubl/
+ tính từ
- không hoà tan được
- không giải quyết được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insoluble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insoluble":
insoluble insolvable - Những từ có chứa "insoluble":
insoluble insolubleness
Lượt xem: 441