insolvent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolvent
Phát âm : /in'sɔlvənt/
+ tính từ
- không trả được nợ
- về những người không trả được nợ
- insolvent laws
luật lệ về những người không trả được nợ
- insolvent laws
- không đủ để trả hết nợ
- insolvent inheritance
của thừa kế không đủ để trả hết nợ
- insolvent inheritance
Lượt xem: 414