insomnolence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insomnolence
Phát âm : /in'sɔmnələns/ Cách viết khác : (insomnolency) /in'sɔmnələnsi/
+ danh từ
- chứng mất ngủ; sự mất ngủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insomnolence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insomnolence":
insomnolence insomnolency
Lượt xem: 258