--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insomnolent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insomnolent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insomnolent
Phát âm : /in'sɔmnələnt/
+ tính từ
bị chứng mất ngủ; mất ngủ
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
insomnolent
:
bị chứng mất ngủ; mất ngủ