--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inspectorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inspectorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspectorship
Phát âm : /in'spektəʃip/
+ danh từ ((cũng) inspectorate)
chức thanh tra
chức phó trưởng khu cảnh sát
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
inspectorship
:
chức thanh tra