--

inspired

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspired

Phát âm : /in'spaiəd/

+ tính từ

  • đầy cảm hứng
    • an inspired poem
      một bài thơ đầy cảm hứng
  • do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho
  • hít vào, thở vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspired"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inspired"
    inspired inspirit
  • Những từ có chứa "inspired" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao hứng Chăm
Lượt xem: 632