--

insribe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insribe

Phát âm : /in'skraib/

+ ngoại động từ

  • viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
  • đề tặng (sách, ảnh...)
  • ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
  • xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • (toán học) vẽ nối tiếp
    • insribed circle
      vòng tròn nội tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insribe"
Lượt xem: 79