--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
instep
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
instep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instep
Phát âm : /'instep/
+ danh từ
mu bàn chân
phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)
vật hình mu bàn chân
Lượt xem: 200
Từ vừa tra
+
instep
:
mu bàn chân