instillment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instillment
Phát âm : /in'stilmənt/ Cách viết khác : (instillment) /in'stilmənt/
+ danh từ ((cũng) instillation)
- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
- sự nhỏ giọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
instillation instilment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instillment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "instillment":
installant installment instalment instillment instilment
Lượt xem: 339