--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
instructorship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
instructorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instructorship
Phát âm : /in'strʌktəʃip/
+ danh từ
đại vị người dạy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức trợ giáo (đại học)
Lượt xem: 99
Từ vừa tra
+
instructorship
:
đại vị người dạy