instrumentality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instrumentality
Phát âm : /,instrumen'tæliti/
+ danh từ
- tính chất dụng cụ; tính chất công cụ
- phương tiện
- by the instrumentality of
bằng phương tiện, thông qua
- by the instrumentality of
Lượt xem: 479