insubstantiality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insubstantiality
Phát âm : /'insəb,stænʃ'æliti/
+ danh từ
- tính không có thực
- sự không có thực chất
- sự ít ỏi
- tính không vững chắc, tính mong manh
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
substantiality substantialness solidness
Lượt xem: 289