insurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insurable
Phát âm : /in'ʃuərəbl/
+ tính từ
- có thể bảo hiểm được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insurable":
immensurable incurable inexorable inquirable inscribable insurable - Những từ có chứa "insurable":
insurable uninsurable
Lượt xem: 342