intangible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intangible
Phát âm : /in'tændʤəbl/
+ tính từ
- không thể sờ thấy được
- không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ
+ danh từ
- vật không thể sờ thấy được
- điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonphysical impalpable intangible asset - Từ trái nghĩa:
tangible touchable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intangible"
- Những từ có chứa "intangible":
intangible intangibleness
Lượt xem: 589