--

intelligence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligence

Phát âm : /in'telidʤəns/

+ danh từ

  • sự hiểu biết
  • khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc
  • tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo
  • cơ quan tình báo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intelligence"
Lượt xem: 394