--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intelligencer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intelligencer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligencer
Phát âm : /in'telidʤənsə/
+ danh từ
người đưa tin đến, người cho tin
đặc vụ, gián điệp
Lượt xem: 117
Từ vừa tra
+
intelligencer
:
người đưa tin đến, người cho tin