--

intelligencer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligencer

Phát âm : /in'telidʤənsə/

+ danh từ

  • người đưa tin đến, người cho tin
  • đặc vụ, gián điệp
Lượt xem: 117