intercalate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercalate
Phát âm : /in'tə:kəleit/
+ ngoại động từ
- xen vào giữa
- thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intercalate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intercalate":
intercalate interosculate
Lượt xem: 264