intercom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercom
Phát âm : /'intəkɔm/
+ danh từ, (thông tục)
- hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận
- (hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intercom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intercom":
intercom interjoin - Những từ có chứa "intercom":
intercom intercommunicability intercommunicable intercommunicate intercommunication intercommunication system intercommunicative intercommunion intercommunity
Lượt xem: 144