intercourse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercourse
Phát âm : /'intəkɔ:s/
+ danh từ
- sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu
- sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm
- sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intercourse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intercourse":
interchurch intercourse - Những từ có chứa "intercourse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạm phòng giao cấu giao hợp giới sắc
Lượt xem: 473