--

intercurrent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercurrent

Phát âm : /,intə'kʌrənt/

+ tính từ

  • xen
  • (y học) gian phát
  • xảy đi xảy lại
Lượt xem: 246

Từ vừa tra