--

intercut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intercut

Phát âm : /'intəkʌt /

+ danh từ

  • (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intə'kʌt]

+ động từ

  • (điện ảnh) xen cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intercut"
Lượt xem: 489