interdisciplinary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interdisciplinary
Phát âm : /,intə'disiplinəri/
+ tính từ
- gồm nhiều ngành học thuật
- an interdisciplinary seminar
một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
- an interdisciplinary seminar
Lượt xem: 646